Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | 2.001907 | Phòng chống tham nhũng | 2 | |
2 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
3 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
4 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
5 | Thực hiện chế độ một lần đối với hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội tham gia chiến đấu, hoạt động ở chiến trường B, C, K, sau đó trở thành người hưởng lương | 1.001971 | Chính sách | 2 | |
6 | Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi. | 1.005387 | Chính sách | 2 | |
7 | Thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng, trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước | 1.002056 | Chính sách | 2 | |
8 | Thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng, trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ được giấy tờ) | 1.001995 | Chính sách | 2 | |
9 | Thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội đã được hưởng chế độ trợ cấp một lần theo Quyết định 290/2005/QĐ-TTg (nay bổ sung đối tượng theo Quyết định 188/2007/QĐ-TTg) | 1.001852 | Chính sách | 2 | |
10 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp một lần, cấp Giấy chứng nhận đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế | 2.001084 | Chính sách | 2 | |
11 | Thủ tục giải quyết chế độ hỗ trợ và cấp Giấy chứng nhận đối với người tham gia kháng chiến, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế đang định cư ở nước ngoài ủy quyền cho thân nhân ở trong nước kê khai, nhận chế độ | 1.002780 | Chính sách | 2 | |
12 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | 2.001621 | thủy lợi | 2 | |
13 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | 1.008004 | Trồng trọt | 2 | |
14 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 3 | |
15 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
16 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
17 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
18 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
19 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 3 | |
20 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
21 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
22 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
23 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
24 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
25 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 |